Page 94 - 我和我的孩子:一本給家長的手冊(幼兒篇)越南文版
P. 94
④ Để trẻ thử tập giao tiếp với thầy cô hoặc bạn bè, để học các kỹ Tôi và con của tôi Một cuốn sổ tay dành cho các bậc phụ huynh 幼兒篇 ( 越南版 )
năng biểu đạt và tiếp nhận thông tin.
總 編 輯:唐先梅、陳若琳
⑤ Dạy trẻ học cách tự nhận biết tên, quần áo và dụng cụ học tập 主 編:周麗端、高淑清、陳富美
của mình, đồng thời phải nên để trẻ tự chuẩn bị sẵn quần áo sẽ 總 策 畫:林立維、汪威銘
編撰人員:李青芬、林立維、施惠玲、許瑜珍、戴麗娟
mặc và các đồ vật sẽ dùng khác trước ngày trẻ đến trường. ( 依姓氏筆畫為序 )
封面設計、插畫:陳建霖、鹹水文化製作
⑥ Phụ huynh có thể giúp trẻ sắp xếp một không gian riêng, để 發行機關:教育部
trẻ chuyên tâm đọc sách, vẽ vời và học tập. 地 址:臺北市中正區中山南路 5 號
網 址:http://www.edu.tw
⑦ Đưa trẻ đi làm quen với ngôi trường mới, để trẻ hiểu rõ rằng 電 話:02-7736-6666(代表號)
trường mẫu giáo và trường tiểu học không giống nhau, thói 編撰單位:國立空中大學健康家庭研究中心
quen sinh hoạt và thời gian đi học, tan học đều có sự khác biệt. 地 址:新北市蘆洲區中正路 172 號
出版年月:111 年 1 月
版 次:111 年 1 月二版一刷
其他類型出版品說明:本書同時登載於教育部網站 / 終身教育司 / 出版品
定 價:新臺幣 100 元
Sớm tập cho trẻ thói quen sinh hoạt tốt cũng như thói quen tự 展 售 處:五南文化廣場
chăm sóc bản thân, quan tâm và có hứng thú với việc học tập, 地址:臺中市中區中山路 6 號,電話:04-22260330 # 820、821
國家書店松江門市(秀威資訊科技公司)
khả năng giao tiếp với người khác, điều này sẽ giúp trẻ càng 地址:臺北市中山區松江路 209 號,電話:02-25180207 # 17
nhanh chóng thích nghi với môi trường tiểu học hơn. 國家教育研究院教育資源及出版中心
地址:臺北市大安區和平東路一段 181 號,電話:02-33225558 # 173
三民書局
地址:臺北市中正區重慶南路一段 61 號,電話:02-23617511 # 114
教育部員工消費合作社
地址:臺北市中正區中山南路 5 號,電話:02-77366054
GPN:1011100174 ISBN:978-626-7106-26-6 ( 平裝 )
著作財產權人:教育部
本著作係採用創用 CC「姓名標示 - 非商業性 - 禁止改作」3.0 版
台灣授權條款釋出。此授權條款的詳細內容請見:
http://creativecommons.org/licenses/by-nc-nd/3.0/
94